ATI Mobility Radeon 9000 IGP vs GeForce2 GTS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon 9000 IGP và GeForce2 GTS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 7 (2001−2006)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaRC300NV15 A5
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 5 2003 (21 năm năm trước)26 Tháng 4 2000 (24 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon 9000 IGP và GeForce2 GTS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon 9000 IGP và GeForce2 GTS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3không có dữ liệu
Tần số nhân300 MHz200 MHz
Tần số Boost300 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn76 million25 million
Quy trình công nghệ150 nm150 nm
Tốc độ xử lý texture0.61.600
ROPs24
TMUs28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon 9000 IGP và GeForce2 GTS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xAGP 4x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon 9000 IGP và GeForce2 GTS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared32 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared166 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu5.312 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon 9000 IGP và GeForce2 GTS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon 9000 IGP và GeForce2 GTS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.17.0
OpenGL1.41.2
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 5 2003 26 Tháng 4 2000

ATI Mobility 9000 IGP có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility Radeon 9000 IGP và GeForce2 GTS. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon 9000 IGP được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce2 GTS dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon 9000 IGP
Mobility Radeon 9000 IGP
NVIDIA GeForce2 GTS
GeForce2 GTS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon 9000 IGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce2 GTS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon 9000 IGP hoặc GeForce2 GTS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.