ATI Mobility FireGL V5250 vs Quadro FX Go 1000

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility FireGL V5250 và Quadro FX Go 1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Bộ xử lý đồ họaM56GLkhông có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 1 2007 (18 năm năm trước)25 Tháng 2 2004 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility FireGL V5250 và Quadro FX Go 1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility FireGL V5250 và Quadro FX Go 1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng174
Tần số nhân5 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost400 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn157 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ90 nm130 nm
Tốc độ xử lý texture5.400không có dữ liệu
ROPs12không có dữ liệu
TMUs12không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility FireGL V5250 và Quadro FX Go 1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 1.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility FireGL V5250 và Quadro FX Go 1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR/DDR2/GDDR3/GDDR4128
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ330 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ11.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility FireGL V5250 và Quadro FX Go 1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility FireGL V5250 và Quadro FX Go 1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)không có dữ liệu
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.0không có dữ liệu
OpenCLN/Akhông có dữ liệu
VulkanN/A-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 2007 25 Tháng 2 2004
Quy trình công nghệ 90 nm 130 nm

ATI Mobility FireGL V5250 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility FireGL V5250 và Quadro FX Go 1000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility FireGL V5250
Mobility FireGL V5250
NVIDIA Quadro FX Go 1000
Quadro FX Go 1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Mobility FireGL V5250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX Go 1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility FireGL V5250 hoặc Quadro FX Go 1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.