ATI Mobility FireGL V5000 vs Quadro T1000 Mobile GDDR6

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility FireGL V5000 và Quadro T1000 Mobile GDDR6, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcR400 (2004−2008)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaM26TU117B
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành3 Tháng 2 2005 (19 năm năm trước)8 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility FireGL V5000 và Quadro T1000 Mobile GDDR6: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility FireGL V5000 và Quadro T1000 Mobile GDDR6, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14896
Tần số nhân350 MHz1395 MHz
Tần số Boost350 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn120 million4,700 million
Quy trình công nghệ110 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texture2.80092.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.957 TFLOPS
ROPs832
TMUs856

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility FireGL V5000 và Quadro T1000 Mobile GDDR6 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility FireGL V5000 và Quadro T1000 Mobile GDDR6: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ425 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ13.6 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility FireGL V5000 và Quadro T1000 Mobile GDDR6. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Mobility FireGL V5000 và Quadro T1000 Mobile GDDR6 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0b (9_2)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.140
CUDA-7.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 2 2005 8 Tháng 6 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 12 nm

T1000 Mobile GDDR6 có các ưu điểm sau: mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 816.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility FireGL V5000 và Quadro T1000 Mobile GDDR6. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility FireGL V5000 và Quadro T1000 Mobile GDDR6, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility FireGL V5000
Mobility FireGL V5000
NVIDIA Quadro T1000 Mobile GDDR6
Quadro T1000 Mobile GDDR6

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Mobility FireGL V5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 48 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 Mobile GDDR6 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Mobility FireGL V5000 hoặc Quadro T1000 Mobile GDDR6, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.