ATI Mobility FireGL 9000 vs Radeon Graphics 128SP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility FireGL 9000 và Radeon Graphics 128SP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 7 (2001−2006)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaM9Raphael
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành2002 (23 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility FireGL 9000 và Radeon Graphics 128SP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility FireGL 9000 và Radeon Graphics 128SP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5128
Tần số nhân250 MHz400 MHz
Tần số Boost250 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn36 million3,400 million
Quy trình công nghệ150 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texture1.00017.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.5632 TFLOPS
ROPs48
TMUs48
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility FireGL 9000 và Radeon Graphics 128SP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnAGP 4xPCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility FireGL 9000 và Radeon Graphics 128SP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ200 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility FireGL 9000 và Radeon Graphics 128SP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentMotherboard Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility FireGL 9000 và Radeon Graphics 128SP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGL1.44.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 150 nm 5 nm

Graphics 128SP có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 2900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobility FireGL 9000 và Radeon Graphics 128SP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Mobility FireGL 9000 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Graphics 128SP dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility FireGL 9000
Mobility FireGL 9000
AMD Radeon Graphics 128SP
Radeon Graphics 128SP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Mobility FireGL 9000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics 128SP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility FireGL 9000 hoặc Radeon Graphics 128SP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.