Matrox Parhelia HR256 vs Matrox Parhelia 256 MB

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Matrox Parhelia HR256 và Matrox Parhelia 256 MB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcParhelia (2002−2006)Parhelia (2002−2006)
Bộ xử lý đồ họaParhelia-512Parhelia-512
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hànhTháng 9 2003 (21 năm năm trước)25 Tháng 6 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Matrox Parhelia HR256 và Matrox Parhelia 256 MB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Matrox Parhelia HR256 và Matrox Parhelia 256 MB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân200 MHz200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn80 million80 million
Quy trình công nghệ150 nm150 nm
Tốc độ xử lý texture3.2000.8
ROPs44
TMUs164

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Matrox Parhelia HR256 và Matrox Parhelia 256 MB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCI-XAGP 4x
Chiều dài190 mm175 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Matrox Parhelia HR256 và Matrox Parhelia 256 MB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ250 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ4 GB/s16 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Matrox Parhelia HR256 và Matrox Parhelia 256 MB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x LFH602x DVI

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Matrox Parhelia HR256 và Matrox Parhelia 256 MB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.18.1
OpenGL1.31.5
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Chúng tôi không thể quyết định giữa Matrox Parhelia HR256 và Matrox Parhelia 256 MB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Matrox Parhelia HR256
Parhelia HR256
Matrox Parhelia 256 MB
Parhelia 256 MB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Matrox Parhelia HR256 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Matrox Parhelia 256 MB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Matrox Parhelia HR256 hoặc Matrox Parhelia 256 MB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.