Matrox Millenium P650 vs Matrox Mystique G200

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Matrox Millenium P650 và Matrox Mystique G200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcParhelia (2002−2006)G200 (1998−1999)
Bộ xử lý đồ họaParhelia-LXEclipse
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 1 2002 (23 năm năm trước)1998 (27 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Matrox Millenium P650 và Matrox Mystique G200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Matrox Millenium P650 và Matrox Mystique G200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân190 MHz84 MHz
Số lượng bóng bán dẫn80 million10 million
Quy trình công nghệ150 nm350 nm
Tốc độ xử lý texture0.760.08
ROPs21
TMUs41

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Matrox Millenium P650 và Matrox Mystique G200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xAGP 2x
Chiều dàikhông có dữ liệu150 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Matrox Millenium P650 và Matrox Mystique G200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB8 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ230 MHz112 MHz
Băng thông bộ nhớ7.36 GB/s896.0 MB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Matrox Millenium P650 và Matrox Mystique G200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI1x DVI, 1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Matrox Millenium P650 và Matrox Mystique G200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.15.0
OpenGL1.3None
OpenCLN/ANone
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 8 MB
Quy trình công nghệ 150 nm 350 nm

Matrox Millenium P650 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Matrox Millenium P650 và Matrox Mystique G200. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Matrox Millenium P650
Millenium P650
Matrox Mystique G200
Mystique G200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Matrox Millenium P650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 13 số phiếu

Hãy đánh giá Matrox Mystique G200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Matrox Millenium P650 hoặc Matrox Mystique G200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.