Matrox G550 PCIe vs P104-101

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Matrox G550 PCIe và P104-101, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcG500 (2001−2005)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaCondorGP104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 7 2005 (19 năm năm trước)5 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Matrox G550 PCIe và P104-101: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Matrox G550 PCIe và P104-101, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu2560
Tần số nhân125 MHz1506 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1683 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10 million7,200 million
Quy trình công nghệ180 nm16 nm
Tốc độ xử lý texture0.25269.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu8.617 TFLOPS
ROPs264
TMUs2160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Matrox G550 PCIe và P104-101 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x1PCIe 3.0 x16
Chiều dài112 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Matrox G550 PCIe và P104-101: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ166 MHz1251 MHz
Băng thông bộ nhớ2.656 GB/s320.3 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Matrox G550 PCIe và P104-101. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVINo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Matrox G550 PCIe và P104-101 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.012 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGL1.54.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-6.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 7 2005 5 Tháng 1 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 180 nm 16 nm

P104-101 có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Matrox G550 PCIe và P104-101. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Matrox G550 PCIe được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi P104-101 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Matrox G550 PCIe
G550 PCIe
NVIDIA P104-101
P104-101

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Matrox G550 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá P104-101 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Matrox G550 PCIe hoặc P104-101, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.