Matrox G450 vs Matrox Millennium G400

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Matrox G450 và Matrox Millennium G400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcG400 (1999−2002)G400 (1999−2002)
Bộ xử lý đồ họaCondorToucan
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 1 2001 (24 năm năm trước)20 Tháng 5 1999 (25 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Matrox G450 và Matrox Millennium G400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Matrox G450 và Matrox Millennium G400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân125 MHz125 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10 million10 million
Quy trình công nghệ180 nm250 nm
Tốc độ xử lý texture0.250.25
ROPs22
TMUs22

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Matrox G450 và Matrox Millennium G400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIPCI
Chiều dài150 mm150 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Matrox G450 và Matrox Millennium G400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ332 MBps166 MHz
Băng thông bộ nhớ2.656 GB/s2.656 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Matrox G450 và Matrox Millennium G400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA1x DVI, 1x VGA

Tương thích API

Danh sách các API được Matrox G450 và Matrox Millennium G400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX6.06.0
OpenGLNoneNone
OpenCLNoneNone
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 2001 20 Tháng 5 1999
Quy trình công nghệ 180 nm 250 nm

Matrox G450 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Matrox G450 và Matrox Millennium G400. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Matrox G450 và Matrox Millennium G400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Matrox G450
G450
Matrox Millennium G400
Millennium G400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá Matrox G450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Matrox Millennium G400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Matrox G450 hoặc Matrox Millennium G400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.