L40 CNX vs Arc A380M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của L40 CNX và Arc A380M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaAD102DG2-128
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 10 2022 (3 năm năm trước)24 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của L40 CNX và Arc A380M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của L40 CNX và Arc A380M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng181761024
Tần số nhân1005 MHz1550 MHz
Tần số Boost2475 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 million7,200 million
Quy trình công nghệ4 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture1,406128.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động89.97 TFLOPS4.096 TFLOPS
ROPs19232
TMUs56864
Tensor Cores568128
Ray Tracing Cores1428
L1 Cache17.8 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache48 MB4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của L40 CNX và Arc A380M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16MXM-A (3.1)
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên L40 CNX và Arc A380M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớ864.0 GB/s186.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên L40 CNX và Arc A380M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được L40 CNX và Arc A380M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 10 2022 24 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 35 Watt

L40 CNX có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A380M: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 757.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa L40 CNX và Arc A380M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là L40 CNX được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Arc A380M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA L40 CNX
L40 CNX
Intel Arc A380M
Arc A380M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá L40 CNX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 17 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A380M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về L40 CNX hoặc Arc A380M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.