Jetson Xavier NX GPU vs Radeon HD 8550D IGP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Jetson Xavier NX GPU và Radeon HD 8550D IGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcVolta (2017−2020)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaGV10BScrapper
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Jetson Xavier NX GPU và Radeon HD 8550D IGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Jetson Xavier NX GPU và Radeon HD 8550D IGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384256
Tần số nhân854 MHz720 MHz
Tần số Boost1377 MHz844 MHz
Số lượng bóng bán dẫn9,000 million1,303 million
Quy trình công nghệ12 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture33.0513.50
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.058 TFLOPS0.4321 TFLOPS
ROPs168
TMUs2416
Tensor Cores48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Jetson Xavier NX GPU và Radeon HD 8550D IGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPIGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Jetson Xavier NX GPU và Radeon HD 8550D IGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Jetson Xavier NX GPU và Radeon HD 8550D IGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Jetson Xavier NX GPU và Radeon HD 8550D IGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2N/A
CUDA7.2-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 5 2020 23 Tháng 5 2013
Quy trình công nghệ 12 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 65 Watt

Jetson Xavier NX GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Jetson Xavier NX GPU và Radeon HD 8550D IGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Jetson Xavier NX GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 8550D IGP dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Jetson Xavier NX GPU và Radeon HD 8550D IGP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Jetson Xavier NX GPU
Jetson Xavier NX GPU
AMD Radeon HD 8550D IGP
Radeon HD 8550D IGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Jetson Xavier NX GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8550D IGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Jetson Xavier NX GPU hoặc Radeon HD 8550D IGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.