Jetson Xavier NX GPU vs A100 SXM4 40 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Jetson Xavier NX GPU và A100 SXM4 40 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcVolta (2017−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGV10BGA100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)14 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Jetson Xavier NX GPU và A100 SXM4 40 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Jetson Xavier NX GPU và A100 SXM4 40 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3846912
Tần số nhân854 MHz1095 MHz
Tần số Boost1377 MHz1410 MHz
Số lượng bóng bán dẫn9,000 million54,200 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt400 Watt
Tốc độ xử lý texture33.05609.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.058 TFLOPS19.49 TFLOPS
ROPs16160
TMUs24432
Tensor Cores48432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Jetson Xavier NX GPU và A100 SXM4 40 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Jetson Xavier NX GPU và A100 SXM4 40 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedHBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared40 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared5120 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1215 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1,555 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Jetson Xavier NX GPU và A100 SXM4 40 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Jetson Xavier NX GPU và A100 SXM4 40 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)N/A
Shader Model6.4N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2N/A
CUDA7.28.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 400 Watt

Jetson Xavier NX GPU có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của A100 SXM4 40 GB: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Jetson Xavier NX GPU và A100 SXM4 40 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Jetson Xavier NX GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi A100 SXM4 40 GB dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Jetson Xavier NX GPU và A100 SXM4 40 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Jetson Xavier NX GPU
Jetson Xavier NX GPU
NVIDIA A100 SXM4 40 GB
A100 SXM4 40 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Jetson Xavier NX GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 15 số phiếu

Hãy đánh giá A100 SXM4 40 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Jetson Xavier NX GPU hoặc A100 SXM4 40 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.