Jetson Xavier NX 16 GB vs Radeon RX 7650 GRE

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Jetson Xavier NX 16 GB và Radeon RX 7650 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcVolta (2017−2020)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGV10BNavi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $269

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Jetson Xavier NX 16 GB và Radeon RX 7650 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Jetson Xavier NX 16 GB và Radeon RX 7650 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842048
Tần số nhân854 MHz1720 MHz
Tần số Boost1100 MHz2690 MHz
Số lượng bóng bán dẫn9,000 million13,300 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture26.40344.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8448 TFLOPS22.04 TFLOPS
ROPs1664
TMUs24128
Tensor Cores48không có dữ liệu
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Jetson Xavier NX 16 GB và Radeon RX 7650 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu204 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Jetson Xavier NX 16 GB và Radeon RX 7650 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR4XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1866 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ59.71 GB/s288.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Jetson Xavier NX 16 GB và Radeon RX 7650 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Jetson Xavier NX 16 GB và Radeon RX 7650 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.06.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.21.3
CUDA7.2-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 165 Watt

Jetson Xavier NX 16 GB có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 725%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7650 GRE: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Jetson Xavier NX 16 GB và Radeon RX 7650 GRE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Jetson Xavier NX 16 GB được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7650 GRE dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Jetson Xavier NX 16 GB và Radeon RX 7650 GRE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Jetson Xavier NX 16 GB
Jetson Xavier NX 16 GB
AMD Radeon RX 7650 GRE
Radeon RX 7650 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Jetson Xavier NX 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon RX 7650 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Jetson Xavier NX 16 GB hoặc Radeon RX 7650 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.