Jetson T5000 vs Jetson T4000

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Jetson T5000 và Jetson T4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcBlackwell (2024−2025)Blackwell (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaGB10GB10
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)27 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Jetson T5000 và Jetson T4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Jetson T5000 và Jetson T4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601536
Tần số nhân1665 MHz1665 MHz
Tần số Boost2525 MHz2525 MHz
Quy trình công nghệ3 nm3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture242.4161.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.93 TFLOPS7.757 TFLOPS
ROPs3216
TMUs9664
Tensor Cores9664
Ray Tracing Cores2012
L1 Cache5 MB3 MB
L2 Cache50 MB50 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Jetson T5000 và Jetson T4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài243 mm243 mm
Độ dàyIGPIGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Jetson T5000 và Jetson T4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5XLPDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 GB64 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1067 MHz1067 MHz
Băng thông bộ nhớ273.2 GB/s273.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Jetson T5000 và Jetson T4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Jetson T5000 và Jetson T4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/AN/A
Shader ModelN/AN/A
OpenGLN/AN/A
OpenCL3.03.0
VulkanN/AN/A
CUDA10.110.1
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 GB 64 GB

Jetson T5000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Jetson T5000 và Jetson T4000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Jetson T5000
Jetson T5000
NVIDIA Jetson T4000
Jetson T4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Jetson T5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Jetson T4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Jetson T5000 hoặc Jetson T4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.