Jetson Nano vs Playstation 5 Pro GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Jetson Nano và Playstation 5 Pro GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM20BViola
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hànhTháng 3 2019 (5 năm năm trước)7 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99 $699

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Jetson Nano và Playstation 5 Pro GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Jetson Nano và Playstation 5 Pro GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1283840
Tần số nhân640 MHz2170 MHz
Tần số Boost921 MHz2350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,000 million10,600 million
Quy trình công nghệ20 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt232 Watt
Tốc độ xử lý texture14.74564.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2358 TFLOPS36.1 TFLOPS
ROPs1664
TMUs16240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Jetson Nano và Playstation 5 Pro GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x4không có dữ liệu
Chiều dàikhông có dữ liệu386 mm

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Jetson Nano và Playstation 5 Pro GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1600 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s448.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Jetson Nano và Playstation 5 Pro GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Jetson Nano và Playstation 5 Pro GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)N/A
Shader Model6.0N/A
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.11.2
CUDA5.3-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 20 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 232 Watt

Jetson Nano có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2220%.

Mặt khác, các ưu điểm của Playstation 5 Pro GPU: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Jetson Nano và Playstation 5 Pro GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Jetson Nano được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Playstation 5 Pro GPU dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Jetson Nano và Playstation 5 Pro GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Jetson Nano
Jetson Nano
AMD Playstation 5 Pro GPU
Playstation 5 Pro GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Jetson Nano theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 84 các phiếu

Hãy đánh giá Playstation 5 Pro GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Jetson Nano hoặc Playstation 5 Pro GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.