Jetson AGX Xavier vs GMA

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Jetson AGX Xavier và GMA, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1538
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcVolta (2017−2020)PowerVR SGX545 (2008−2010)
Bộ xử lý đồ họaGV10BCloverview
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhTháng 10 2018 (6 năm năm trước)4 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$899 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Jetson AGX Xavier và GMA: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Jetson AGX Xavier và GMA, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512không có dữ liệu
Tần số nhân854 MHz533 MHz
Tần số Boost1377 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn9,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture44.061.066
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.41 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs161
TMUs322
Tensor Cores64không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Jetson AGX Xavier và GMA với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 1.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Jetson AGX Xavier và GMA: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Jetson AGX Xavier và GMA. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Jetson AGX Xavier và GMA hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0c
Shader Model6.43.0
OpenGL4.6ES 2.0
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2N/A
CUDA7.2-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 12 nm 32 nm

Jetson AGX Xavier có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Jetson AGX Xavier và GMA. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Jetson AGX Xavier
Jetson AGX Xavier
Intel GMA
GMA

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 16 số phiếu

Hãy đánh giá Jetson AGX Xavier theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 9 số phiếu

Hãy đánh giá GMA theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Jetson AGX Xavier hoặc GMA, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.