Iris Xe Graphics G7 vs Jetson T4000

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và Jetson T4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất494không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến15không trong top 100
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Blackwell (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeGB10
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (5 năm năm trước)27 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và Jetson T4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và Jetson T4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng961536
Tần số nhânkhông có dữ liệu1665 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2525 MHz
Quy trình công nghệ10 nm3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu40 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu161.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu7.757 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu64
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12
L1 Cachekhông có dữ liệu3 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu50 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và Jetson T4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu243 mm
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và Jetson T4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4LPDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu64 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1067 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu273.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và Jetson T4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và Jetson T4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và Jetson T4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_1N/A
Shader Modelkhông có dữ liệuN/A
OpenGLkhông có dữ liệuN/A
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-N/A
CUDA-10.1
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 27 Tháng 8 2025
Quy trình công nghệ 10 nm 3 nm

Jetson T4000 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Iris Xe Graphics G7 và Jetson T4000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Jetson T4000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
NVIDIA Jetson T4000
Jetson T4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 3063 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Jetson T4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 hoặc Jetson T4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.