Iris Xe Graphics 96EU vs Apple M3 Max 40-Core GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics 96EU và M3 Max 40-Core GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGeneration 12.2 (2022−2023)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaRaptor Lake GT1không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)31 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics 96EU và M3 Max 40-Core GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics 96EU và M3 Max 40-Core GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng76840
Tần số nhân300 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1500 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ10 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt53 Watt
Tốc độ xử lý texture72.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.304 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs24không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics 96EU và M3 Max 40-Core GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnRing Buskhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics 96EU và M3 Max 40-Core GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedLPDDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics 96EU và M3 Max 40-Core GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics 96EU và M3 Max 40-Core GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.6không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 31 Tháng 10 2023
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 53 Watt

Iris Xe Graphics 96EU có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 253.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M3 Max 40-Core GPU: mới hơn 9 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Iris Xe Graphics 96EU và M3 Max 40-Core GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics 96EU và Apple M3 Max 40-Core GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics 96EU
Iris Xe Graphics 96EU
Apple M3 Max 40-Core GPU
M3 Max 40-Core GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 192 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics 96EU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 254 các phiếu

Hãy đánh giá M3 Max 40-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Xe Graphics 96EU hoặc M3 Max 40-Core GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.