Iris Pro Graphics 5200 vs Radeon Pro 575

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Pro Graphics 5200 và Radeon Pro 575, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất781không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.01không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT3ePolaris 20
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)5 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Pro Graphics 5200 và Radeon Pro 575: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Pro Graphics 5200 và Radeon Pro 575, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3202048
Tần số nhân200 MHz1096 MHz
Tần số Boost1200 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn392 million5,700 million
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture48.00140.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.768 TFLOPS4.489 TFLOPS
ROPs432
TMUs40128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Pro Graphics 5200 và Radeon Pro 575 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Pro Graphics 5200 và Radeon Pro 575: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem shared + 128 MB eDRAMGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1695 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu217.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Pro Graphics 5200 và Radeon Pro 575. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Pro Graphics 5200 và Radeon Pro 575 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Pro Graphics 5200 và Radeon Pro 575 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.34.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 5 2013 5 Tháng 6 2017
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 120 Watt

Iris Pro Graphics 5200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 575: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Iris Pro Graphics 5200 và Radeon Pro 575. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Iris Pro Graphics 5200 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 575 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Pro Graphics 5200
Iris Pro Graphics 5200
AMD Radeon Pro 575
Radeon Pro 575

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 164 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Pro Graphics 5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 74 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 575 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Pro Graphics 5200 hoặc Radeon Pro 575, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.