Iris Graphics 5100 vs HD Graphics 4400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Graphics 5100 và HD Graphics 4400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Graphics 5100
2013
30 Watt
1.93
+41.9%

Iris Graphics 5100 vượt qua HD Graphics 4400 với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Graphics 5100 và HD Graphics 4400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9071024
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.434.68
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)Generation 7.5 (2013)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT3Haswell GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)3 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Graphics 5100 và HD Graphics 4400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Graphics 5100 và HD Graphics 4400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320160
Tần số nhân200 MHz200 MHz
Tần số Boost1100 MHz950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,300 million392 million
Quy trình công nghệ22 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture44.0019.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.704 TFLOPS0.304 TFLOPS
ROPs42
TMUs4020

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Graphics 5100 và HD Graphics 4400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Graphics 5100 và HD Graphics 4400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Graphics 5100 và HD Graphics 4400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Graphics 5100 và HD Graphics 4400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Tương thích API

Danh sách các API được Iris Graphics 5100 và HD Graphics 4400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.34.3
OpenCL1.21.2
Vulkan++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Graphics 5100 và HD Graphics 4400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Iris Graphics 5100 1.93
+41.9%
HD Graphics 4400 1.36

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Graphics 5100 742
+42.1%
HD Graphics 4400 522

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Graphics 5100 1151
+56.5%
HD Graphics 4400 736

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Iris Graphics 5100 5865
+63.7%
HD Graphics 4400 3583

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Graphics 5100 879
+54.4%
HD Graphics 4400 569

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Graphics 5100 6944
+40.2%
HD Graphics 4400 4953

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Graphics 5100 71489
+92.8%
HD Graphics 4400 37082

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

Iris Graphics 5100 14
+69.5%
HD Graphics 4400 8

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Graphics 5100 và HD Graphics 4400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p16−18
+33.3%
12
−33.3%
Full HD12
+20%
10
−20%
4K6
+50%
4−5
−50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Metro Exodus 2−3 0−1
Red Dead Redemption 2 8−9
+100%
4
−100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 6
+20%
5
−20%
Far Cry 5 14
+27.3%
10−12
−27.3%
Fortnite 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 4 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Grand Theft Auto V 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+90%
10
−90%
Red Dead Redemption 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
+66.7%
3
−66.7%
World of Tanks 31
+6.9%
27−30
−6.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 17
+1600%
1−2
−1600%
Far Cry 5 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Forza Horizon 4 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
World of Tanks 12−14
+50%
8−9
−50%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 6
−150%
14−16
+150%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 0−1 0−1
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

Vậy Iris Graphics 5100 và HD Graphics 4400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Graphics 5100 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 900p
  • Iris Graphics 5100 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Graphics 5100 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Iris Graphics 5100 nhanh hơn 1600%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, HD Graphics 4400 nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Graphics 5100 tốt hơn trong 32các bài kiểm tra (71%)
  • HD Graphics 4400 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 12các bài kiểm tra (27%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.93 1.36
Mức độ mới 27 Tháng 5 2013 3 Tháng 9 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 20 Watt

Iris Graphics 5100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 4400: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Graphics 5100 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Graphics 5100 và HD Graphics 4400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Graphics 5100
Iris Graphics 5100
Intel HD Graphics 4400
HD Graphics 4400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 105 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Graphics 5100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 1475 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Graphics 5100 hoặc HD Graphics 4400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.