HD Graphics vs VIA Chrome9HD
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics và VIA Chrome9HD, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1163 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 66 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.52 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Generation 7.0 (2012−2013) | không có dữ liệu |
Bộ xử lý đồ họa | Ivy Bridge GT1 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics và VIA Chrome9HD: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics và VIA Chrome9HD, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 650 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1050 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 392 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 22 nm | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 6.300 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1008 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 1 | không có dữ liệu |
TMUs | 6 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics và VIA Chrome9HD với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | không có dữ liệu |
Độ dày | IGP | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics và VIA Chrome9HD: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | + | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics và VIA Chrome9HD. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được HD Graphics và VIA Chrome9HD hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (11_0) | không có dữ liệu |
Shader Model | 5.0 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.0 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.1.80 | - |
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.