HD Graphics vs SIS Mirage 3+ 672MX
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics và SIS Mirage 3+ 672MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1156 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 96 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.53 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Generation 7.0 (2012−2013) | không có dữ liệu |
Bộ xử lý đồ họa | Ivy Bridge GT1 | SISM672 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) | 1 Tháng 1 2007 (18 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics và SIS Mirage 3+ 672MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics và SIS Mirage 3+ 672MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | 3 |
Tần số nhân | 650 MHz | 1 MHz |
Tần số Boost | 1050 MHz | 250 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 392 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 22 nm | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 6.300 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1008 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 1 | không có dữ liệu |
TMUs | 6 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics và SIS Mirage 3+ 672MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | không có dữ liệu |
Độ dày | IGP | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics và SIS Mirage 3+ 672MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics và SIS Mirage 3+ 672MX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được HD Graphics và SIS Mirage 3+ 672MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (11_0) | không có dữ liệu |
Shader Model | 5.0 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.0 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.1.80 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 4 2012 | 1 Tháng 1 2007 |
HD Graphics có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm.
Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics và SIS Mirage 3+ 672MX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là HD Graphics được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi SIS Mirage 3+ 672MX dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics và SIS Mirage 3+ 672MX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.