HD Graphics vs GeForce GTX 745 OEM
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics và GeForce GTX 745 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1156 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 96 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.53 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Generation 7.0 (2012−2013) | Maxwell (2014−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | Ivy Bridge GT1 | GM107 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) | 18 Tháng 2 2014 (10 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics và GeForce GTX 745 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics và GeForce GTX 745 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | 384 |
Tần số nhân | 650 MHz | 1033 MHz |
Tần số Boost | 1050 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 392 million | 1,870 million |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 55 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 6.300 | 24.79 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1008 TFLOPS | 0.7933 TFLOPS |
ROPs | 1 | 16 |
TMUs | 6 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics và GeForce GTX 745 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 145 mm |
Độ dày | IGP | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics và GeForce GTX 745 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 28.8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics và GeForce GTX 745 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA |
HDMI | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được HD Graphics và GeForce GTX 745 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.0 | 5.1 |
OpenGL | 4.0 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.80 | 1.1.126 |
CUDA | - | 5.0 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 4 2012 | 18 Tháng 2 2014 |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 55 Watt |
HD Graphics có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 745 OEM: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics và GeForce GTX 745 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics và GeForce GTX 745 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.