HD Graphics vs GeForce 9300M GS DDR2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics và GeForce 9300M GS DDR2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1170không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến45không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.51không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT1G98
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 4 2012 (13 năm năm trước)4 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics và GeForce 9300M GS DDR2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics và GeForce 9300M GS DDR2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng488
Tần số nhân650 MHz580 MHz
Tần số Boost1050 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn392 million210 million
Quy trình công nghệ22 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt13 Watt
Tốc độ xử lý texture6.3002.320
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1008 TFLOPS0.0232 TFLOPS
ROPs14
TMUs64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics và GeForce 9300M GS DDR2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16MXM-I
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics và GeForce 9300M GS DDR2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared400 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics và GeForce 9300M GS DDR2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics và GeForce 9300M GS DDR2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.04.0
OpenGL4.03.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.80N/A
CUDA-1.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 4 2012 4 Tháng 6 2008
Quy trình công nghệ 22 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 13 Watt

HD Graphics có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 195.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9300M GS DDR2: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 169.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics và GeForce 9300M GS DDR2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 9300M GS DDR2 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics
HD Graphics
NVIDIA GeForce 9300M GS DDR2
GeForce 9300M GS DDR2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 2429 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce 9300M GS DDR2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics hoặc GeForce 9300M GS DDR2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.