HD Graphics (Skylake) vs GeForce MX450 N18S-G5
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics (Skylake) và GeForce MX450 N18S-G5, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Gen. 9 Skylake (2015) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Skylake GT1 | N17S-G5 / GP107-670-A1 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước) | 1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics (Skylake) và GeForce MX450 N18S-G5: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics (Skylake) và GeForce MX450 N18S-G5, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 12 | 1024 |
Tần số nhân | 300 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 800 MHz | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics (Skylake) và GeForce MX450 N18S-G5: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3L/LPDDR3 | GDDR6 |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64/128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 5000 MHz |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics (Skylake) và GeForce MX450 N18S-G5 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | - | + |
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được HD Graphics (Skylake) và GeForce MX450 N18S-G5 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | DirectX 12_1 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 9 2015 | 1 Tháng 8 2020 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
MX450 N18S-G5 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics (Skylake) và GeForce MX450 N18S-G5. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.