HD Graphics (Ivy Bridge) vs Radeon HD 8990 OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon HD 8990 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1250không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGen. 7 Ivy Bridge (2012)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT1Malta
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)24 Tháng 4 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon HD 8990 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon HD 8990 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng62048 ×2
Tần số nhân350 MHz950 MHz
Tần số Boost1100 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,313 million
Quy trình công nghệ22 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu375 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu128.0 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.096 TFLOPS ×2
ROPskhông có dữ liệu32 ×2
TMUskhông có dữ liệu128 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon HD 8990 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu307 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon HD 8990 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu3 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bit384 Bit ×2
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu288.0 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon HD 8990 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 4x mini-DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon HD 8990 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.012 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 10 2012 24 Tháng 4 2013
Quy trình công nghệ 22 nm 28 nm

HD Graphics (Ivy Bridge) có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8990 OEM: mới hơn 6 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics (Ivy Bridge) và Radeon HD 8990 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics (Ivy Bridge) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 8990 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics (Ivy Bridge)
HD Graphics (Ivy Bridge)
AMD Radeon HD 8990 OEM
Radeon HD 8990 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 59 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics (Ivy Bridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8990 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics (Ivy Bridge) hoặc Radeon HD 8990 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.