HD Graphics 615 vs GeForce GTX 460 SE v2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 615 và GeForce GTX 460 SE v2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất958không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng26.22không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2GF114
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)15 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 615 và GeForce GTX 460 SE v2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 615 và GeForce GTX 460 SE v2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192288
Tần số nhân300 MHz650 MHz
Tần số Boost850 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million1,950 million
Quy trình công nghệ14 nm++40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture20.4031.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3264 TFLOPS0.7488 TFLOPS
ROPs324
TMUs2448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 615 và GeForce GTX 460 SE v2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 615 và GeForce GTX 460 SE v2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB768 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared850 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu81.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 615 và GeForce GTX 460 SE v2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 615 và GeForce GTX 460 SE v2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 615 và GeForce GTX 460 SE v2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.1
Vulkan1.3N/A
CUDA-2.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 8 2016 15 Tháng 11 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 768 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 5 Watt 150 Watt

HD Graphics 615 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2033.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics 615 và GeForce GTX 460 SE v2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 615 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 460 SE v2 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 615
HD Graphics 615
NVIDIA GeForce GTX 460 SE v2
GeForce GTX 460 SE v2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 86 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 615 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 SE v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 615 hoặc GeForce GTX 460 SE v2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.