HD Graphics 505 vs Radeon RX 570G

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 505 và Radeon RX 570G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1135không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.62không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaApollo Lake GT1.5Polaris 20
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)15 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 505 và Radeon RX 570G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 505 và Radeon RX 570G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1442048
Tần số nhân200 MHz1168 MHz
Tần số Boost650 MHz1234 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million5,700 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture11.70158.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1872 TFLOPS5.054 TFLOPS
ROPs332
TMUs18128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 505 và Radeon RX 570G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 505 và Radeon RX 570G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 505 và Radeon RX 570G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 505 và Radeon RX 570G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 505 và Radeon RX 570G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.0
Vulkan1.31.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 9 2016 15 Tháng 10 2018
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 120 Watt

HD Graphics 505 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 570G: mới hơn 2 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics 505 và Radeon RX 570G. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 505 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 570G dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 505
HD Graphics 505
AMD Radeon RX 570G
Radeon RX 570G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 265 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 505 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 505 hoặc Radeon RX 570G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.