HD Graphics 500 vs ATI Radeon X1300 XT AGP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 500 và Radeon X1300 XT AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1164không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.89không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)R500 (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaApollo Lake GT1RV530
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)12 Tháng 8 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 500 và Radeon X1300 XT AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 500 và Radeon X1300 XT AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96không có dữ liệu
Tần số nhân200 MHz500 MHz
Tần số Boost650 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million157 million
Quy trình công nghệ14 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt22 Watt
Tốc độ xử lý texture7.8002.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1248 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs24
TMUs124

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 500 và Radeon X1300 XT AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusAGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 500 và Radeon X1300 XT AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared400 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 500 và Radeon X1300 XT AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 500 và Radeon X1300 XT AGP hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 500 và Radeon X1300 XT AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0c (9_3)
Shader Model6.43.0
OpenGL4.62.0
OpenCL3.0N/A
Vulkan1.3N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 12 Tháng 8 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 22 Watt

HD Graphics 500 có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 120%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics 500 và Radeon X1300 XT AGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 500 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X1300 XT AGP dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 500
HD Graphics 500
ATI Radeon X1300 XT AGP
Radeon X1300 XT AGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 734 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1300 XT AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 500 hoặc Radeon X1300 XT AGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.