HD Graphics 4600 vs Radeon E9173 PCIe

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4600 và Radeon E9173 PCIe, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất925không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến57không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.37không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT2Lexa
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)3 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 4600 và Radeon E9173 PCIe: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4600 và Radeon E9173 PCIe, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160512
Tần số nhân400 MHz1124 MHz
Tần số Boost1100 MHz1219 MHz
Số lượng bóng bán dẫn392 million2,200 million
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture22.0039.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.352 TFLOPS1.248 TFLOPS
ROPs216
TMUs2032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4600 và Radeon E9173 PCIe với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4600 và Radeon E9173 PCIe: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu48 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4600 và Radeon E9173 PCIe. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4600 và Radeon E9173 PCIe hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 4600 và Radeon E9173 PCIe hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.34.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 5 2013 3 Tháng 10 2017
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 35 Watt

E9173 PCIe có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics 4600 và Radeon E9173 PCIe. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 4600
HD Graphics 4600
AMD Radeon E9173 PCIe
Radeon E9173 PCIe

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 2578 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon E9173 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 4600 hoặc Radeon E9173 PCIe, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.