HD Graphics 400 (Braswell) vs GeForce 7800 GTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 400 (Braswell) và GeForce 7800 GTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 400 (Braswell)
2016
0.41

7800 GTX vượt qua HD Graphics 400 (Braswell) với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 400 (Braswell) và GeForce 7800 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13141243
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.57
Kiến trúcGen. 8 (2015−2016)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaBraswellG70
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2016 (9 năm năm trước)22 Tháng 6 2005 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 400 (Braswell) và GeForce 7800 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 400 (Braswell) và GeForce 7800 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12không có dữ liệu
Tần số nhân320 MHz430 MHz
Tần số Boost640 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu302 million
Quy trình công nghệ14 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu86 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu10.32
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 400 (Braswell) và GeForce 7800 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu228 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 400 (Braswell) và GeForce 7800 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu600 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 400 (Braswell) và GeForce 7800 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 400 (Braswell) và GeForce 7800 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.29.0c (9_3)
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 400 (Braswell) và GeForce 7800 GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−50%
12−14
+50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu49.92

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 4−5
−50%
6−7
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Valorant 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−40%
21−24
+40%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Forza Horizon 4 4−5
−50%
6−7
+50%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−40%
7−8
+40%
Valorant 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Forza Horizon 4 4−5
−50%
6−7
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−40%
7−8
+40%
Valorant 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−50%
6−7
+50%

1440p
Ultra

Escape from Tarkov 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−50%
3−4
+50%

1440p
Epic

Fortnite 0−1 0−1

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−50%
21−24
+50%
Valorant 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

Vậy HD Graphics 400 (Braswell) và 7800 GTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • 7800 GTX nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.41 0.63
Mức độ mới 1 Tháng 4 2016 22 Tháng 6 2005
Quy trình công nghệ 14 nm 110 nm

HD Graphics 400 (Braswell) có các ưu điểm sau: mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 685.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của 7800 GTX: hiệu năng cao hơn 53.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 7800 GTX vì nó vượt trội hơn HD Graphics 400 (Braswell) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 400 (Braswell) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7800 GTX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 400 (Braswell)
HD Graphics 400 (Braswell)
NVIDIA GeForce 7800 GTX
GeForce 7800 GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 257 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 400 (Braswell) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 40 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 400 (Braswell) hoặc GeForce 7800 GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.