HD Graphics 2500 vs Quadro NVS 280 SD
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 2500 và Quadro NVS 280 SD, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1241 | 1593 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Kiến trúc | Generation 7.0 (2012−2013) | Celsius (1999−2005) |
| Bộ xử lý đồ họa | Ivy Bridge GT1 | NV18 C1 |
| Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
| Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2012 (13 năm năm trước) | 31 Tháng 5 2005 (20 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics 2500 và Quadro NVS 280 SD: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 2500 và Quadro NVS 280 SD, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
| Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | không có dữ liệu |
| Tần số nhân | 650 MHz | 250 MHz |
| Tần số Boost | 1150 MHz | không có dữ liệu |
| Số lượng bóng bán dẫn | 392 million | 29 million |
| Quy trình công nghệ | 22 nm | 150 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | unknown | 10 Watt |
| Tốc độ xử lý texture | 6.900 | 1.000 |
| Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1104 TFLOPS | không có dữ liệu |
| ROPs | 1 | 2 |
| TMUs | 6 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 2500 và Quadro NVS 280 SD với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
| Giao diện | PCIe 1.0 x16 | AGP 8x |
| Chiều dài | không có dữ liệu | 168 mm |
| Độ dày | IGP | 1-slot |
| Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 2500 và Quadro NVS 280 SD: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
| Loại bộ nhớ | System Shared | DDR |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 64 MB |
| Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 64 Bit |
| Tần số bộ nhớ | System Shared | 200 MHz |
| Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 3.2 GB/s |
| Bộ nhớ chia sẻ | + | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 2500 và Quadro NVS 280 SD. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
| Cổng video | No outputs | 1x DMS-59 |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được HD Graphics 2500 và Quadro NVS 280 SD hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
| DirectX | 11.1 (11_0) | 8.0 |
| Shader Model | 5.0 | không có dữ liệu |
| OpenGL | 4.0 | 1.3 |
| OpenCL | 1.2 | N/A |
| Vulkan | 1.1.80 | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics 2500 và Quadro NVS 280 SD trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
| Full HD | 8 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low
| Cyberpunk 2077 | 2−3 | không có dữ liệu |
Full HD
Medium
| Cyberpunk 2077 | 2−3 | không có dữ liệu |
| Escape from Tarkov | 0−1 | không có dữ liệu |
| Far Cry 5 | 0−1 | không có dữ liệu |
| Forza Horizon 4 | 5−6 | không có dữ liệu |
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9 | không có dữ liệu |
| Valorant | 27−30 | không có dữ liệu |
Full HD
High
| Counter-Strike: Global Offensive | 12 | không có dữ liệu |
| Cyberpunk 2077 | 2−3 | không có dữ liệu |
| Dota 2 | 12−14 | không có dữ liệu |
| Escape from Tarkov | 0−1 | không có dữ liệu |
| Far Cry 5 | 0−1 | không có dữ liệu |
| Forza Horizon 4 | 5−6 | không có dữ liệu |
| Metro Exodus | 1−2 | không có dữ liệu |
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9 | không có dữ liệu |
| The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7 | không có dữ liệu |
| Valorant | 27−30 | không có dữ liệu |
Full HD
Ultra
| Cyberpunk 2077 | 2−3 | không có dữ liệu |
| Dota 2 | 12−14 | không có dữ liệu |
| Escape from Tarkov | 0−1 | không có dữ liệu |
| Far Cry 5 | 0−1 | không có dữ liệu |
| Forza Horizon 4 | 5−6 | không có dữ liệu |
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9 | không có dữ liệu |
| The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7 | không có dữ liệu |
| Valorant | 27−30 | không có dữ liệu |
1440p
High
| Counter-Strike 2 | 3−4 | không có dữ liệu |
| Counter-Strike: Global Offensive | 3−4 | không có dữ liệu |
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8 | không có dữ liệu |
1440p
Ultra
| Escape from Tarkov | 2−3 | không có dữ liệu |
| Forza Horizon 4 | 2−3 | không có dữ liệu |
| The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3 | không có dữ liệu |
1440p
Epic
| Fortnite | 1−2 | không có dữ liệu |
4K
High
| Grand Theft Auto V | 14−16 | không có dữ liệu |
| Valorant | 3−4 | không có dữ liệu |
4K
Ultra
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3 | không có dữ liệu |
4K
Epic
| Fortnite | 2−3 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Mức độ mới | 1 Tháng 4 2012 | 31 Tháng 5 2005 |
| Quy trình công nghệ | 22 nm | 150 nm |
HD Graphics 2500 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 581.8%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics 2500 và Quadro NVS 280 SD. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là HD Graphics 2500 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro NVS 280 SD dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
