H800 PCIe 80 GB vs Arc 140T Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của H800 PCIe 80 GB và Arc 140T Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcHopper (2022−2024)Xe2-LPG (2025)
Bộ xử lý đồ họaGH100Arrow Lake
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)13 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của H800 PCIe 80 GB và Arc 140T Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của H800 PCIe 80 GB và Arc 140T Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng145921024
Tần số nhân1095 MHz300 MHz
Tần số Boost1755 MHz2350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn80,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture800.3150.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động51.22 TFLOPS4.813 TFLOPS
ROPs2432
TMUs45664
Tensor Cores456128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của H800 PCIe 80 GB và Arc 140T Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài268 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên H800 PCIe 80 GB và Arc 140T Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2eSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa80 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ5120 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1593 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ2,039 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên H800 PCIe 80 GB và Arc 140T Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được H800 PCIe 80 GB và Arc 140T Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12 Ultimate (12_2)
Shader ModelN/A6.8
OpenGLN/A4.6
OpenCL3.03.0
VulkanN/A1.3
CUDA9.0-
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 3 2023 13 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 4 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 35 Watt

Arc 140T Mobile có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa H800 PCIe 80 GB và Arc 140T Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là H800 PCIe 80 GB được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Arc 140T Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA H800 PCIe 80 GB
H800 PCIe 80 GB
Intel Arc 140T Mobile
Arc 140T

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 35 số phiếu

Hãy đánh giá H800 PCIe 80 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Arc 140T Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về H800 PCIe 80 GB hoặc Arc 140T Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.