H200 NVL vs H200 SXM 141 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của H200 NVL và H200 SXM 141 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcHopper (2022−2024)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGH100GH100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)18 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của H200 NVL và H200 SXM 141 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của H200 NVL và H200 SXM 141 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1689616896
Tần số nhân1365 MHz1590 MHz
Tần số Boost1785 MHz1980 MHz
Số lượng bóng bán dẫn80,000 million80,000 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)600 Watt700 Watt
Tốc độ xử lý texture942.51,045
Hiệu suất số thực dấu phẩy động60.32 TFLOPS66.91 TFLOPS
ROPs2424
TMUs528528
Tensor Cores528528

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của H200 NVL và H200 SXM 141 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slotSXM Module
Cổng nguồn phụ8-pin EPS8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên H200 NVL và H200 SXM 141 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM3eHBM3e
Dung lượng bộ nhớ tối đa141 GB141 GB
Độ rộng bus bộ nhớ5120 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ3.36 TB/s3.36 TB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên H200 NVL và H200 SXM 141 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được H200 NVL và H200 SXM 141 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/AN/A
Shader ModelN/AN/A
OpenGLN/AN/A
OpenCL3.03.0
VulkanN/AN/A
CUDA9.09.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 600 Watt 700 Watt

H200 NVL có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa H200 NVL và H200 SXM 141 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa H200 NVL và H200 SXM 141 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA H200 NVL
H200 NVL
NVIDIA H200 SXM 141 GB
H200 SXM 141 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá H200 NVL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá H200 SXM 141 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về H200 NVL hoặc H200 SXM 141 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.