H200 NVL vs GeForce RTX 5080 SUPER

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của H200 NVL và GeForce RTX 5080 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcHopper (2022−2024)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaGH100GB203
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)2026
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Thông số chi tiết

Các thông số chung của H200 NVL và GeForce RTX 5080 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của H200 NVL và GeForce RTX 5080 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1689610752
Tần số nhân1365 MHz2295 MHz
Tần số Boost1785 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn80,000 million45,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)600 Watt415 Watt
Tốc độ xử lý texture942.5879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động60.32 TFLOPS56.28 TFLOPS
ROPs24112
TMUs528336
Tensor Cores528336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84
L1 Cache33 MB10.5 MB
L2 Cache50 MB64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của H200 NVL và GeForce RTX 5080 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên H200 NVL và GeForce RTX 5080 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM3eGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa141 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ6144 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1593 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ4.89 TB/s1.02 TB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên H200 NVL và GeForce RTX 5080 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được H200 NVL và GeForce RTX 5080 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12 Ultimate (12_2)
Shader ModelN/A6.8
OpenGLN/A4.6
OpenCL3.03.0
VulkanN/A1.4
CUDA9.012.0
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 141 GB 24 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 600 Watt 415 Watt

H200 NVL có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 487.5% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080 SUPER: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa H200 NVL và GeForce RTX 5080 SUPER. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là H200 NVL được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 5080 SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA H200 NVL
H200 NVL
NVIDIA GeForce RTX 5080 SUPER
GeForce RTX 5080 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 20 số phiếu

Hãy đánh giá H200 NVL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 70 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về H200 NVL hoặc GeForce RTX 5080 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.