H100 SXM5 vs Arc Graphics 64EU Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của H100 SXM5 và Arc Graphics 64EU Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcHopper (2022−2024)Xe-LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaGH100Meteor Lake GT1
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của H100 SXM5 và Arc Graphics 64EU Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của H100 SXM5 và Arc Graphics 64EU Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8448512
Tần số nhân1065 MHz300 MHz
Tần số Boost1780 MHz1750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn80,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)700 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture939.856.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động30.07 TFLOPS1.792 TFLOPS
ROPs2416
TMUs52832
Tensor Cores528không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của H100 SXM5 và Arc Graphics 64EU Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16Ring Bus
Cổng nguồn phụ8-pin EPSkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên H100 SXM5 và Arc Graphics 64EU Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa80 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ5120 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ1,920 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên H100 SXM5 và Arc Graphics 64EU Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được H100 SXM5 và Arc Graphics 64EU Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12 (12_1)
Shader ModelN/A6.6
OpenGLN/A4.6
OpenCL3.03.0
VulkanN/A1.3
CUDA9.0-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 14 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 4 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 700 Watt 65 Watt

H100 SXM5 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Graphics 64EU Mobile: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 976.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa H100 SXM5 và Arc Graphics 64EU Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là H100 SXM5 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Arc Graphics 64EU Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA H100 SXM5
H100 SXM5
Intel Arc Graphics 64EU Mobile
Arc Graphics 64EU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 27 số phiếu

Hãy đánh giá H100 SXM5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 21 phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 64EU Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về H100 SXM5 hoặc Arc Graphics 64EU Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.