H100 SXM5 94 GB vs Jetson T4000

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của H100 SXM5 94 GB và Jetson T4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcHopper (2022−2024)Blackwell (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaGH100GB10
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)27 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của H100 SXM5 94 GB và Jetson T4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của H100 SXM5 94 GB và Jetson T4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng168961536
Tần số nhân1350 MHz1665 MHz
Tần số Boost1980 MHz2525 MHz
Số lượng bóng bán dẫn80,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)700 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture1,045161.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động66.91 TFLOPS7.757 TFLOPS
ROPs2416
TMUs52864
Tensor Cores52864
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12
L1 Cache33 MB3 MB
L2 Cache50 MB50 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của H100 SXM5 94 GB và Jetson T4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu243 mm
Độ dàySXM ModuleIGP
Cổng nguồn phụ8-pin EPSNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên H100 SXM5 94 GB và Jetson T4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM3LPDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa94 GB64 GB
Độ rộng bus bộ nhớ5120 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz1067 MHz
Băng thông bộ nhớ3.36 TB/s273.2 GB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên H100 SXM5 94 GB và Jetson T4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được H100 SXM5 94 GB và Jetson T4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/AN/A
Shader ModelN/AN/A
OpenGLN/AN/A
OpenCL3.03.0
VulkanN/AN/A
CUDA9.010.1
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 3 2023 27 Tháng 8 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 94 GB 64 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 700 Watt 40 Watt

H100 SXM5 94 GB có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 46.9% .

Mặt khác, các ưu điểm của Jetson T4000: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1650%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa H100 SXM5 94 GB và Jetson T4000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA H100 SXM5 94 GB
H100 SXM5 94 GB
NVIDIA Jetson T4000
Jetson T4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá H100 SXM5 94 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Jetson T4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về H100 SXM5 94 GB hoặc Jetson T4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.