H100 PCIe vs Jetson Orin NX 16 GB

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của H100 PCIe và Jetson Orin NX 16 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcHopper (2022−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGH100GA10B
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)Tháng 2 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Thông số chi tiết

Các thông số chung của H100 PCIe và Jetson Orin NX 16 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của H100 PCIe và Jetson Orin NX 16 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng72961024
Tần số nhân1065 MHz918 MHz
Tần số Boost1650 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn80,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture752.429.38
Hiệu suất số thực dấu phẩy động24.08 TFLOPS1.88 TFLOPS
ROPs2416
TMUs45632
Tensor Cores45632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của H100 PCIe và Jetson Orin NX 16 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x4
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ8-pin EPSkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên H100 PCIe và Jetson Orin NX 16 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2eLPDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa80 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ5120 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1600 MHz
Băng thông bộ nhớ1,280 GB/s102.4 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên H100 PCIe và Jetson Orin NX 16 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được H100 PCIe và Jetson Orin NX 16 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12 Ultimate (12_2)
Shader ModelN/A6.7
OpenGLN/A4.6
OpenCL3.03.0
VulkanN/A1.3
CUDA9.08.6
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 80 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 25 Watt

H100 PCIe có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 400% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Jetson Orin NX 16 GB: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa H100 PCIe và Jetson Orin NX 16 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là H100 PCIe được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Jetson Orin NX 16 GB dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA H100 PCIe
H100 PCIe
NVIDIA Jetson Orin NX 16 GB
Jetson Orin NX 16 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 92 các phiếu

Hãy đánh giá H100 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 11 số phiếu

Hãy đánh giá Jetson Orin NX 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về H100 PCIe hoặc Jetson Orin NX 16 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.