H100 PCIe vs GeForce GTX 295 Single PCB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của H100 PCIe và GeForce GTX 295 Single PCB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcHopper (2022−2024)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGH100GT200B
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)16 Tháng 6 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Thông số chi tiết

Các thông số chung của H100 PCIe và GeForce GTX 295 Single PCB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của H100 PCIe và GeForce GTX 295 Single PCB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7296240 ×2
Tần số nhân1065 MHz576 MHz
Tần số Boost1650 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn80,000 million1,400 million
Quy trình công nghệ4 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt289 Watt
Tốc độ xử lý texture752.446.08 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động24.08 TFLOPS0.5962 TFLOPS ×2
ROPs2428 ×2
TMUs45680 ×2
Tensor Cores456không có dữ liệu
L1 Cache21.4 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache50 MB224 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của H100 PCIe và GeForce GTX 295 Single PCB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên H100 PCIe và GeForce GTX 295 Single PCB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2eGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa80 GB896 MB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ5120 Bit448 Bit ×2
Tần số bộ nhớ1000 MHz1008 MHz
Băng thông bộ nhớ1,280 GB/s112.9 GB/s ×2
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên H100 PCIe và GeForce GTX 295 Single PCB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được H100 PCIe và GeForce GTX 295 Single PCB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A11.1 (10_0)
Shader ModelN/A4.0
OpenGLN/A3.3
OpenCL3.01.1
VulkanN/AN/A
CUDA9.01.3
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 16 Tháng 6 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 80 GB 896 MB
Quy trình công nghệ 4 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 289 Watt

H100 PCIe có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9042.9% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1275%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 295 Single PCB: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 21.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa H100 PCIe và GeForce GTX 295 Single PCB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là H100 PCIe được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 295 Single PCB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA H100 PCIe
H100 PCIe
NVIDIA GeForce GTX 295 Single PCB
GeForce GTX 295 Single PCB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 125 số phiếu

Hãy đánh giá H100 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 295 Single PCB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về H100 PCIe hoặc GeForce GTX 295 Single PCB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.