ATI Graphics Vantage vs ATI Graphics Wonder PCI

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Graphics Vantage và Graphics Wonder PCI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcMach (1992−1997)Mach (1992−1997)
Bộ xử lý đồ họaMach8Mach32
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1992 (33 năm năm trước)1992 (33 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $199

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Graphics Vantage và Graphics Wonder PCI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Graphics Vantage và Graphics Wonder PCI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân10 MHz10 MHz
Quy trình công nghệ800 nm700 nm
ROPs11

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Graphics Vantage và Graphics Wonder PCI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnISA 16 BitPCI
Độ dày1-slot1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Graphics Vantage và Graphics Wonder PCI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDRAMDRAM
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 MB1 MB
Độ rộng bus bộ nhớ32 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ10 MHz10 MHz
Băng thông bộ nhớ40 MB/s80 MB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Graphics Vantage và Graphics Wonder PCI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Graphics Vantage và Graphics Wonder PCI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/AN/A
OpenGLN/AN/A
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 800 nm 700 nm

ATI Graphics Wonder PCI có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Graphics Vantage và Graphics Wonder PCI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Graphics Vantage
Graphics Vantage
ATI Graphics Wonder PCI
Graphics Wonder PCI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Graphics Vantage theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Graphics Wonder PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Graphics Vantage hoặc Graphics Wonder PCI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.