ATI Graphics Ultra Pro vs GeForce 6200 AGP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Graphics Ultra Pro và GeForce 6200 AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúckhông có dữ liệuCelsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaMach32NV18 C1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 1 1993 (32 năm năm trước)14 Tháng 12 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Graphics Ultra Pro và GeForce 6200 AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Graphics Ultra Pro và GeForce 6200 AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân10 MHz230 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu29 million
Quy trình công nghệ800 nm150 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu0.92
ROPs12
TMUskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Graphics Ultra Pro và GeForce 6200 AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnVLBAGP 8x
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Graphics Ultra Pro và GeForce 6200 AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớVRAMDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ10 MHz66 MHz
Băng thông bộ nhớ80.0 MB/s1.056 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Graphics Ultra Pro và GeForce 6200 AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA1x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Graphics Ultra Pro và GeForce 6200 AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXNone8.0
OpenGLNone1.3
OpenCLNoneN/A
Vulkan-N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 1993 14 Tháng 12 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 800 nm 150 nm

6200 AGP có các ưu điểm sau: mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 433.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Graphics Ultra Pro và GeForce 6200 AGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Graphics Ultra Pro và GeForce 6200 AGP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Graphics Ultra Pro
Graphics Ultra Pro
NVIDIA GeForce 6200 AGP
GeForce 6200 AGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 10 số phiếu

Hãy đánh giá Graphics Ultra Pro theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 40 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6200 AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Graphics Ultra Pro hoặc GeForce 6200 AGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.