ATI Graphics Ultra Pro PCI vs STG-2000

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Graphics Ultra Pro PCI và STG-2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcMach (1992−1997)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaMach32NV1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1993 (32 năm năm trước)30 Tháng 9 1995 (29 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Graphics Ultra Pro PCI và STG-2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Graphics Ultra Pro PCI và STG-2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân66 MHz75 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1 million
Quy trình công nghệ700 nm500 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu2 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu0.08
ROPs11
TMUskhông có dữ liệu1

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Graphics Ultra Pro PCI và STG-2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIPCI
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Graphics Ultra Pro PCI và STG-2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDRAMFPM
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 MB1 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ83 MHz50 MHz
Băng thông bộ nhớ664.0 MB/s400.0 MB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Graphics Ultra Pro PCI và STG-2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA1x VGA, 1x DB13W3

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Graphics Ultra Pro PCI và STG-2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A1.0
OpenGLN/AN/A
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 700 nm 500 nm

STG-2000 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Graphics Ultra Pro PCI và STG-2000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Graphics Ultra Pro PCI
Graphics Ultra Pro PCI
NVIDIA STG-2000
STG-2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Graphics Ultra Pro PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 73 các phiếu

Hãy đánh giá STG-2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Graphics Ultra Pro PCI hoặc STG-2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.