Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD vs GeForce FX 5500
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD và GeForce FX 5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 1502 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Gen. 4.5 (2008) | Rankine (2003−2005) |
Bộ xử lý đồ họa | Montevina | NV34 B1 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước) | 17 Tháng 3 2004 (20 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $36.99 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD và GeForce FX 5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD và GeForce FX 5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 10 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 533 MHz | 270 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 45 million |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 150 nm |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 1.080 |
ROPs | không có dữ liệu | 4 |
TMUs | không có dữ liệu | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD và GeForce FX 5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | AGP 8x |
Chiều dài | không có dữ liệu | 152 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD và GeForce FX 5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 64 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 166 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 5.312 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD và GeForce FX 5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD và GeForce FX 5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10 | 9.0a |
OpenGL | không có dữ liệu | 1.5 (2.1) |
OpenCL | không có dữ liệu | N/A |
Vulkan | - | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 10 2008 | 17 Tháng 3 2004 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 150 nm |
Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD có các ưu điểm sau: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 130.8%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD và GeForce FX 5500. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce FX 5500 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.