GeForce4 Ti 4800 vs HD Graphics P4600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce4 Ti 4800 và HD Graphics P4600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce4 Ti 4800
2003
128 MB DDR
0.01

HD Graphics P4600 vượt qua GeForce4 Ti 4800 với mức trọn vẹn là 14500% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce4 Ti 4800 và HD Graphics P4600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1520986
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.28
Kiến trúcKelvin (2001−2003)Generation 7.5 (2013)
Bộ xử lý đồ họaNV28 A1Haswell GT2
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 3 2003 (22 năm năm trước)1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce4 Ti 4800 và HD Graphics P4600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce4 Ti 4800 và HD Graphics P4600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu160
Tần số nhân300 MHz350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn36 million392 million
Quy trình công nghệ150 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu84 Watt
Tốc độ xử lý texture2.40024.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.384 TFLOPS
ROPs42
TMUs820

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce4 Ti 4800 và HD Graphics P4600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xIGP
Chiều dài216 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce4 Ti 4800 và HD Graphics P4600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ325 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ10.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce4 Ti 4800 và HD Graphics P4600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce4 Ti 4800 và HD Graphics P4600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.112 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGL1.34.3
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.1.80

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce4 Ti 4800 và HD Graphics P4600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce4 Ti 4800 0.01
HD Graphics P4600 1.46
+14500%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce4 Ti 4800 5
HD Graphics P4600 605
+12000%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce4 Ti 4800 và HD Graphics P4600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.01 1.46
Mức độ mới 15 Tháng 3 2003 1 Tháng 6 2013
Quy trình công nghệ 150 nm 22 nm

HD Graphics P4600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14500%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 581.8%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics P4600 vì nó vượt trội hơn GeForce4 Ti 4800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce4 Ti 4800
GeForce4 Ti 4800
Intel HD Graphics P4600
HD Graphics P4600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 Ti 4800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 36 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce4 Ti 4800 hoặc HD Graphics P4600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.