GeForce4 Ti 4800 vs GeForce FX 5800

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce4 Ti 4800 và GeForce FX 5800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1508không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcKelvin (2001−2003)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaNV28 A1NV30
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 3 2003 (21 năm năm trước)6 Tháng 3 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$299

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce4 Ti 4800 và GeForce FX 5800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce4 Ti 4800 và GeForce FX 5800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân300 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn36 million125 million
Quy trình công nghệ150 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu44 Watt
Tốc độ xử lý texture2.4003.200
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce4 Ti 4800 và GeForce FX 5800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xAGP 8x
Chiều dài216 mm213 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce4 Ti 4800 và GeForce FX 5800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ325 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ10.4 GB/s12.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce4 Ti 4800 và GeForce FX 5800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce4 Ti 4800 và GeForce FX 5800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.19.0a
OpenGL1.31.5 (2.1)
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 150 nm 130 nm

FX 5800 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 15.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce4 Ti 4800 và GeForce FX 5800. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce4 Ti 4800 và GeForce FX 5800, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce4 Ti 4800
GeForce4 Ti 4800
NVIDIA GeForce FX 5800
GeForce FX 5800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 Ti 4800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 22 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce4 Ti 4800 hoặc GeForce FX 5800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.