GeForce4 MX 440 vs Riva TNT2 PRO

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce4 MX 440 và Riva TNT2 PRO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1514không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCelsius (1999−2005)Fahrenheit (1998−2000)
Bộ xử lý đồ họaNV17 A3NV5 B6
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 2 2002 (22 năm năm trước)12 Tháng 10 1999 (25 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce4 MX 440 và Riva TNT2 PRO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce4 MX 440 và Riva TNT2 PRO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân275 MHz143 MHz
Số lượng bóng bán dẫn29 million15 million
Quy trình công nghệ150 nm250 nm
Tốc độ xử lý texture1.1000.29
ROPs22
TMUs42

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce4 MX 440 và Riva TNT2 PRO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xAGP 4x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce4 MX 440 và Riva TNT2 PRO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ200 MHz167 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s2.672 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce4 MX 440 và Riva TNT2 PRO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA1x VGA

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce4 MX 440 và Riva TNT2 PRO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.06.0
OpenGL1.31.2
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 6 Tháng 2 2002 12 Tháng 10 1999
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 32 MB
Quy trình công nghệ 150 nm 250 nm

GeForce4 MX 440 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce4 MX 440 và Riva TNT2 PRO. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce4 MX 440 và Riva TNT2 PRO, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce4 MX 440
GeForce4 MX 440
NVIDIA Riva TNT2 PRO
Riva TNT2 PRO

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 259 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 MX 440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 25 số phiếu

Hãy đánh giá Riva TNT2 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce4 MX 440 hoặc Riva TNT2 PRO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.