GeForce2 Ti vs GeForce2 GTS

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce2 Ti và GeForce2 GTS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1524không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCelsius (1999−2005)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaNV15 A5NV15 A5
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2001 (23 năm năm trước)26 Tháng 4 2000 (24 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce2 Ti và GeForce2 GTS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce2 Ti và GeForce2 GTS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân250 MHz200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn25 million25 million
Quy trình công nghệ150 nm150 nm
Tốc độ xử lý texture2.0001.600
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce2 Ti và GeForce2 GTS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xAGP 4x
Chiều dài165 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce2 Ti và GeForce2 GTS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ200 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s5.312 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce2 Ti và GeForce2 GTS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA, 2x S-Video1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce2 Ti và GeForce2 GTS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.07.0
OpenGL1.21.2
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 10 2001 26 Tháng 4 2000
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 32 MB

GeForce2 Ti có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce2 Ti và GeForce2 GTS. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce2 Ti và GeForce2 GTS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce2 Ti
GeForce2 Ti
NVIDIA GeForce2 GTS
GeForce2 GTS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 17 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce2 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce2 GTS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce2 Ti hoặc GeForce2 GTS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.