GeForce2 PRO vs Quadro4 400 NVS PCI

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce2 PRO và Quadro4 400 NVS PCI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCelsius (1999−2005)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaNV15 A5NV17 A3
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 12 2000 (24 năm năm trước)16 Tháng 7 2004 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce2 PRO và Quadro4 400 NVS PCI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce2 PRO và Quadro4 400 NVS PCI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân200 MHz220 MHz
Số lượng bóng bán dẫn25 million29 million
Quy trình công nghệ150 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu18 Watt
Tốc độ xử lý texture1.6000.88 ×2
ROPs42 ×2
TMUs84 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce2 PRO và Quadro4 400 NVS PCI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCI
Chiều dài183 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce2 PRO và Quadro4 400 NVS PCI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB64 MB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit ×2
Tần số bộ nhớ200 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s5.312 GB/s ×2

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce2 PRO và Quadro4 400 NVS PCI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA2x LFH60

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce2 PRO và Quadro4 400 NVS PCI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.08.0
OpenGL1.21.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 12 2000 16 Tháng 7 2004

Quadro4 400 NVS PCI có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce2 PRO và Quadro4 400 NVS PCI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce2 PRO được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro4 400 NVS PCI dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce2 PRO
GeForce2 PRO
NVIDIA Quadro4 400 NVS PCI
Quadro4 400 NVS PCI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce2 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro4 400 NVS PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce2 PRO hoặc Quadro4 400 NVS PCI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.