GeForce2 MX vs Riva TNT2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce2 MX và Riva TNT2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce2 MX
2000
32 MB SDR
0.01

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce2 MX và Riva TNT2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15331524
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCelsius (1999−2005)Fahrenheit (1998−2000)
Bộ xử lý đồ họaNV11 A2NV5
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 6 2000 (24 năm năm trước)12 Tháng 10 1999 (25 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce2 MX và Riva TNT2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce2 MX và Riva TNT2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân175 MHz125 MHz
Số lượng bóng bán dẫn20 million15 million
Quy trình công nghệ180 nm250 nm
Tốc độ xử lý texture0.70.25
ROPs22
TMUs42

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce2 MX và Riva TNT2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xAGP 4x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce2 MX và Riva TNT2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB16 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ166 MHz150 MHz
Băng thông bộ nhớ2.656 GB/s2.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce2 MX và Riva TNT2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA1x VGA

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce2 MX và Riva TNT2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.06.0
OpenGL1.21.2
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce2 MX và Riva TNT2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce2 MX 0.01
Riva TNT2 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce2 MX 2
Riva TNT2 3
+50%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce2 MX và Riva TNT2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 28 Tháng 6 2000 12 Tháng 10 1999
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 16 MB
Quy trình công nghệ 180 nm 250 nm

GeForce2 MX có các ưu điểm sau: mới hơn 8 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce2 MX và Riva TNT2 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce2 MX và Riva TNT2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce2 MX
GeForce2 MX
NVIDIA Riva TNT2
Riva TNT2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 17 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce2 MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 20 số phiếu

Hãy đánh giá Riva TNT2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce2 MX hoặc Riva TNT2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.