GeForce2 MX vs GeForce4 MX 440 Mac Edition

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce2 MX và GeForce4 MX 440 Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1588không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCelsius (1999−2005)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaNV11 A2NV17 A5
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 6 2000 (25 năm năm trước)6 Tháng 2 2002 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce2 MX và GeForce4 MX 440 Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce2 MX và GeForce4 MX 440 Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân175 MHz275 MHz
Số lượng bóng bán dẫn20 million29 million
Quy trình công nghệ180 nm150 nm
Tốc độ xử lý texture0.71.100
ROPs22
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce2 MX và GeForce4 MX 440 Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xAGP 4x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce2 MX và GeForce4 MX 440 Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ166 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ2.656 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce2 MX và GeForce4 MX 440 Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA1x DVI

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce2 MX và GeForce4 MX 440 Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.08.0
OpenGL1.21.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 28 Tháng 6 2000 6 Tháng 2 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 64 MB
Quy trình công nghệ 180 nm 150 nm

GeForce4 MX 440 Mac Edition có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce2 MX và GeForce4 MX 440 Mac Edition. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce2 MX
GeForce2 MX
NVIDIA GeForce4 MX 440 Mac Edition
GeForce4 MX 440 Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 27 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce2 MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 MX 440 Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce2 MX hoặc GeForce4 MX 440 Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.