GeForce2 MX 400 vs Riva TNT2 M64 Vanta

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce2 MX 400 và Riva TNT2 M64 Vanta, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCelsius (1999−2005)Fahrenheit (1998−2000)
Bộ xử lý đồ họaNV11 B2NV5 B5
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 3 2001 (23 năm năm trước)22 Tháng 3 1999 (25 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce2 MX 400 và Riva TNT2 M64 Vanta: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce2 MX 400 và Riva TNT2 M64 Vanta, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân200 MHz100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn20 million15 million
Quy trình công nghệ180 nm250 nm
Tốc độ xử lý texture0.80.2
ROPs22
TMUs42

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce2 MX 400 và Riva TNT2 M64 Vanta với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xAGP 4x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce2 MX 400 và Riva TNT2 M64 Vanta: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB16 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ166 MHz133 MHz
Băng thông bộ nhớ2.656 GB/s1.064 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce2 MX 400 và Riva TNT2 M64 Vanta. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce2 MX 400 và Riva TNT2 M64 Vanta hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.06.0
OpenGL1.21.2
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 3 2001 22 Tháng 3 1999
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 16 MB
Quy trình công nghệ 180 nm 250 nm

GeForce2 MX 400 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce2 MX 400 và Riva TNT2 M64 Vanta. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce2 MX 400
GeForce2 MX 400
NVIDIA Riva TNT2 M64 Vanta
Riva TNT2 M64 Vanta

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 122 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce2 MX 400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 12 số phiếu

Hãy đánh giá Riva TNT2 M64 Vanta theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce2 MX 400 hoặc Riva TNT2 M64 Vanta, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.